STT
|
Họ và
tên
|
Lớp
|
Trường
|
Điểm
|
Thời
gian
|
1
|
Phạm Kim Bách
|
d
|
Trường Tiểu Học Hồng Thái
|
300
|
12'45
|
2
|
Nguyễn Phương Linh
|
4b
|
Trường Tiểu Học Hồng Thái
|
300
|
16'55
|
3
|
Trịnh Phát Đạt
|
4b
|
Trường Tiểu Học Hồng Thái
|
300
|
17'32
|
4
|
Trịnh Phát Đạt
|
4b
|
Trường Tiểu Học Hồng Thái
|
300
|
24'10
|
5
|
Nguyễn Bá Linh
|
4D
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Thái Học
|
300
|
29'33
|
6
|
Nguyen Kim Anh
|
b
|
Trường Tiểu Học Hồng Thái
|
300
|
31'24
|
7
|
Hoàng Thanh Đông
|
4d
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Thái Học
|
300
|
47'51
|
8
|
Trần Hồng Long
|
4a
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Thái Học
|
290
|
18'32
|
9
|
Nguyễn Phương Linh
|
4b
|
Trường Tiểu Học Hồng Thái
|
290
|
22'53
|
10
|
Đinh Thu Thảo
|
4B
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Thái Học
|
290
|
29'45
|
11
|
Nguyễn Phương Thảo
|
4d
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Thái Học
|
290
|
33'30
|
12
|
An An
|
4c
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Viết Xuân
|
290
|
39'10
|
13
|
Trần Phương Linh
|
4a
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Trãi
|
290
|
42'28
|
14
|
Nguyễn Trà Giang Giang
|
4d
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Trãi
|
285
|
42'25
|
15
|
Trần Nguyễn Việt Anh
|
4d
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Trãi
|
280
|
29'38
|
16
|
Dư Phạm Khánh Ly
|
3E
|
Trường Tiểu học Nguyễn Thái Học
|
270
|
32'47
|
17
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
4e
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Trãi
|
270
|
38'22
|
18
|
Trương Hà Phúc
|
4d
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Trãi
|
270
|
39'3
|
19
|
Trần Huyền My
|
4c
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Thái Học
|
260
|
33'56
|
20
|
Do Tra My
|
d
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Thái Học
|
260
|
40'10
|
21
|
Cao Thành Duy
|
c
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Thái Học
|
260
|
40'38
|
22
|
Nguyen Kim Anh
|
b
|
Trường Tiểu Học Hồng Thái
|
255
|
26'24
|
23
|
Cao Phương Dung
|
4d
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Thái Học
|
245
|
39'24
|
24
|
Songoten Super Saiyan
|
c?p4
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Trãi
|
230
|
25'0
|
25
|
Trần Minh Hiển
|
4e
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Trãi
|
225
|
32'38
|
26
|
Nguyen Nam Khanh
|
4b
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Thái Học
|
225
|
44'42
|
27
|
Nguyen Kim Nhung
|
4d
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Thái Học
|
220
|
34'56
|
28
|
Nguyễn Tuấn Phong
|
4e
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Trãi
|
215
|
41'37
|
29
|
Nguyễn Mai Hoa
|
4d
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Thái Học
|
210
|
37'52
|
30
|
Nguyen Luu Hà
|
4e
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Trãi
|
205
|
38'16
|
31
|
Phạm Thế Lâm
|
4c
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Thái Học
|
200
|
42'5
|
32
|
Hà Cao Tiến
|
4g
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Trãi
|
190
|
34'7
|
33
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
4b
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Viết Xuân
|
185
|
41'6
|
34
|
Vũ Minh Phương
|
g
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Trãi
|
180
|
34'51
|
35
|
Nguyen Linh Nhi
|
4c
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Thái Học
|
175
|
31'14
|
36
|
Mai Đức Dũng
|
4d
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Trãi
|
175
|
37'3
|
37
|
Phạm Lê Ngọc Khuê
|
4g
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Trãi
|
165
|
23'42
|
38
|
Đào Minh Anh
|
c
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Thái Học
|
155
|
32'35
|
39
|
Lò Quốc Đạt
|
4e
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Trãi
|
150
|
14'29
|
40
|
Le Thao Chi
|
4c
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Thái Học
|
145
|
43'3
|
41
|
Nguyễn Khánh Linh
|
4g
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Trãi
|
140
|
36'35
|
42
|
Nguyễn Thị Linh Nhi
|
4e
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Thái Học
|
135
|
13'35
|
43
|
Nguyễn Thùy Dương
|
4C
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Thái Học
|
130
|
35'25
|
44
|
Hoang Ngoc Viet Anh Viet Anh
|
4C
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Thái Học
|
125
|
24'24
|
45
|
Lê Tiến Khôi
|
4b
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Trãi
|
110
|
20'37
|
46
|
Vu Hoai Thuong
|
4d
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Thái Học
|
110
|
22'50
|
47
|
Vũ Nguyễn Đoan Trang
|
4c
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Thái Học
|
105
|
30'50
|
48
|
Đoàn Hương Ly
|
c
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Thái Học
|
105
|
33'37
|
49
|
Nguyễn Khánh Linh
|
g
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Thái Học
|
95
|
35'22
|
50
|
Lăng Phương Thục Anh
|
4e
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Trãi
|
90
|
33'47
|
51
|
Mai Anh Thư
|
4E
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Thái Học
|
85
|
24'10
|